Phần Communication Unit 2 Tiếng Anh 9 sách Global Success hướng dẫn học sinh cách đưa ra lời đề nghị giúp đỡ và đáp lại những lời đề nghị một cách phù hợp; đồng thời mở rộng vốn từ vựng và kiến thức về các loại phương tiện giao thông trong đô thị.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời cho toàn bộ các hoạt động trong phần Communication Unit 2 giúp học sinh tự tin vận dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp.
Phần Everyday English trong Unit 2 tập trung hướng dẫn học sinh cách đưa ra lời đề nghị giúp đỡ một cách tự nhiên và lịch sự, cũng như cách phản hồi thích hợp khi nhận được sự giúp đỡ từ người khác trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Bài tập yêu cầu học sinh lắng nghe và đọc các đoạn hội thoại, chú ý đến những cụm từ được làm nổi bật để nắm được cách thức đưa ra và đáp lại lời đề nghị giúp đỡ.
Hội thoại 1:
Hội thoại 2:
Bài tập này yêu cầu học sinh tạo các hội thoại tương tự dựa trên hai tình huống được đưa ra.
| Situation 1: Your friend doesn't know how to use the library smart card. You offer to show him / her. (Bạn của bạn không biết cách sử dụng thẻ thông minh thư viện. Bạn đề nghị chỉ cho bạn ấy.) |
Mẫu hội thoại 1:
Student A: Hi! I notice you're having trouble with the library smart card. I can show you how to use it if you like. (Chào bạn! Mình thấy bạn đang gặp khó khăn với thẻ thông minh thư viện. Mình có thể chỉ cho bạn cách sử dụng nếu bạn muốn.)
Student B: Oh, thank you so much! That would be really helpful. (Ồ, cảm ơn bạn rất nhiều! Điều đó sẽ rất hữu ích.)
Mẫu hội thoại 2:
Student A: Would you like me to help you with the library smart card? It's quite easy once you know how. (Bạn có muốn mình giúp bạn với thẻ thông minh thư viện không? Nó khá dễ khi bạn biết cách.)
Student B: Yes, please! I'd really appreciate that. (Vâng, làm ơn! Mình thực sự đánh giá cao điều đó.)
| Situation 2: A teacher wants to talk to Ms Hoa, but she is not there. You offer to write a note for Ms Hoa. (Một giáo viên muốn nói chuyện với cô Hoa, nhưng cô ấy không có ở đó. Bạn đề nghị viết một lời nhắn cho cô Hoa.) |
Mẫu hội thoại 1:
Student: Excuse me, teacher. Ms Hoa is not here at the moment. I can write a note for her if you'd like. (Thưa thầy/cô, cô Hoa hiện không có ở đây. Em có thể viết lời nhắn cho cô ấy nếu thầy/cô muốn.)
Teacher: That's very thoughtful of you. Yes, please tell her I need to discuss the exam schedule with her. (Em thật chu đáo. Vâng, làm ơn nói với cô ấy rằng thầy/cô cần thảo luận về lịch thi với cô ấy.)
Mẫu hội thoại 2:
Student: Would you like me to leave a message for Ms Hoa? She'll be back after lunch. (Thầy/cô có muốn em để lại lời nhắn cho cô Hoa không? Cô ấy sẽ trở lại sau giờ ăn trưa.)
Teacher: Yes, thank you. Please let her know I stopped by. (Vâng, cảm ơn em. Làm ơn cho cô ấy biết là thầy/cô đã ghé qua.)
Cấu trúc khi đưa ra lời đề nghị giúp đỡ và đáp lại
1. Offering help (Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ)
Cấu trúc với "can":
Ví dụ: I can help you with your homework. (Tôi có thể giúp bạn làm bài tập về nhà.)
Ví dụ: I can take you to the airport if you like. (Tôi có thể đưa bạn đến sân bay nếu bạn muốn.)
Cấu trúc với "Would you like":
Ví dụ: Would you like me to give you a ride? (Bạn có muốn tôi đưa bạn đi không?)
Ví dụ: Would you like me to carry this bag for you? (Bạn có muốn tôi mang túi này cho bạn không?)
Các cấu trúc khác:
Ví dụ: Let me help you with that. (Để tôi giúp bạn việc đó.)
Ví dụ: Shall I open the window? (Tôi có nên mở cửa sổ không?)
Ví dụ: Do you want me to explain it again? (Bạn có muốn tôi giải thích lại không?)
2. Responding to offers (Đáp lại lời đề nghị)
Accepting offers (Chấp nhận lời đề nghị):
Declining offers politely (Từ chối lịch sự):
Phần này giúp học sinh làm quen với từ vựng về các phương tiện giao thông công cộng trong thành phố, đồng thời phát triển kỹ năng đọc hiểu và phân tích thông qua việc so sánh ưu và nhược điểm của từng loại phương tiện.
Bài tập yêu cầu học sinh đọc mô tả của ba bạn thanh thiếu niên về phương tiện giao thông yêu thích của họ, sau đó hoàn thành bảng thông tin.
Hoang:
I live in the suburbs of Ha Noi. I use my bike to get around. It's convenient because I can ride it to places where the bus line doesn't reach. Going by bike might be a bit slow, but I can avoid traffic jams.
(Hoàng: Tôi sống ở vùng ngoại ô Hà Nội. Tôi sử dụng xe đạp để đi lại. Nó tiện lợi vì tôi có thể đạp xe đến những nơi mà tuyến xe buýt không đến được. Đi xe đạp có thể hơi chậm, nhưng tôi có thể tránh được ùn tắc giao thông.)
Cholada:
My favourite means of transport in Bangkok is the sky train. It's crowded at rush hour, but it's always on time. It doesn't get stuck in traffic jams, so I can save time travelling.
(Cholada: Phương tiện giao thông yêu thích của tôi ở Bangkok là tàu điện trên cao. Nó đông đúc vào giờ cao điểm, nhưng luôn đúng giờ. Nó không bị kẹt trong ùn tắc giao thông, vì vậy tôi có thể tiết kiệm thời gian di chuyển.)
Kathy:
I love the tram in Melbourne. It offers a discount for students. Sometimes the tram is late, but it always updates its arrival on a smartphone app, so I know in advance and arrange my time easily.
(Kathy: Tôi yêu thích xe điện ở Melbourne. Nó cung cấp giảm giá cho học sinh. Đôi khi xe điện đến trễ, nhưng nó luôn cập nhật giờ đến trên ứng dụng điện thoại thông minh, vì vậy tôi biết trước và sắp xếp thời gian của mình dễ dàng.)
Đáp án hoàn thành bảng:
| Name | Favourite means of transport | Advantage(s) | Drawback(s) | Why using it |
| Hoang | bike | convenient | slow | avoid (1) traffic jams |
| Cholada | (2) sky train | on time | (3) crowded at rush hour | save time travelling |
| Kathy | (4) tram | (5) discount for students | late | arrange time easily |
Giải thích chi tiết:
(1) traffic jams - Hoàng sử dụng xe đạp vì có thể tránh được ùn tắc giao thông
Dẫn chứng: "Going by bike might be a bit slow, but I can avoid traffic jams." (Đi xe đạp có thể hơi chậm, nhưng tôi có thể tránh được ùn tắc giao thông.)
(2) sky train - Phương tiện yêu thích của Cholada ở Bangkok là tàu điện trên cao
Dẫn chứng: "My favourite means of transport in Bangkok is the sky train." (Phương tiện giao thông yêu thích của tôi ở Bangkok là tàu điện trên cao.)
(3) crowded - Nhược điểm của tàu điện trên cao là đông đúc vào giờ cao điểm
Dẫn chứng: "It's crowded at rush hour, but it's always on time." (Nó đông đúc vào giờ cao điểm, nhưng luôn đúng giờ.)
(4) tram - Kathy yêu thích xe điện ở Melbourne
Dẫn chứng: "I love the tram in Melbourne." (Tôi yêu thích xe điện ở Melbourne.)
(5) discount - Ưu điểm của xe điện là có giảm giá cho học sinh
Dẫn chứng: "It offers a discount for students." (Nó cung cấp giảm giá cho học sinh.)
Bài tập này yêu cầu học sinh ghi chép về phương tiện giao thông mà họ đang sử dụng dựa trên 3 tiêu chí:
Mẫu ghi chép 1 - Về xe buýt:
Name: Bus (Xe buýt)
Advantages:
Drawbacks:
Why I use it: I use the bus because it's affordable for students and helps reduce air pollution. It also has many routes that connect different parts of the city. (Tôi sử dụng xe buýt vì nó phải chăng cho học sinh và giúp giảm ô nhiễm không khí. Nó cũng có nhiều tuyến kết nối các khu vực khác nhau của thành phố.)
Mẫu ghi chép 2 - Về xe máy:
Name: Motorbike (Xe máy)
Advantages:
Drawbacks:
Why I use it: I choose to use a motorbike because it saves time, especially when I need to travel to places that are not on bus routes. It gives me more independence. (Tôi chọn sử dụng xe máy vì nó tiết kiệm thời gian, đặc biệt khi tôi cần đi đến những nơi không có trên tuyến xe buýt. Nó mang lại cho tôi sự độc lập hơn.)
Mẫu ghi chép 3 - Về đi bộ:
Name: Walking (Đi bộ)
Advantages:
Drawbacks:
Why I use it: I walk to school because it's only 10 minutes from my house. Walking helps me stay fit and I can enjoy fresh air in the morning. (Tôi đi bộ đến trường vì nó chỉ cách nhà tôi 10 phút. Đi bộ giúp tôi giữ dáng và tôi có thể tận hưởng không khí trong lành vào buổi sáng.)
Bài tập cuối cùng yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm, chia sẻ về phương tiện giao thông mà họ sử dụng dựa trên các ghi chép ở bài 4.
Mẫu hội thoại tham khảo:
Student A: What means of transport do you usually use? (Bạn thường sử dụng phương tiện giao thông nào?)
Student B: I usually take the bus to school. (Tôi thường đi xe buýt đến trường.)
Student A: What do you like about it? (Bạn thích điều gì về nó?)
Student B: Well, the bus fare is very cheap, only 5,000 dong per trip. It's also safe and eco-friendly because it reduces air pollution. (À, giá vé xe buýt rất rẻ, chỉ 5.000 đồng mỗi chuyến. Nó cũng an toàn và thân thiện với môi trường vì nó giảm ô nhiễm không khí.)
Student C: Are there any drawbacks? (Có nhược điểm nào không?)
Student B: Yes, sometimes it's quite crowded, especially during rush hour. And it can be late when there's heavy traffic. (Có, đôi khi nó khá đông đúc, đặc biệt trong giờ cao điểm. Và nó có thể trễ khi có giao thông ùn tắc.)
Student A: What about you, C? How do you get to school? (Còn bạn C thì sao? Bạn đến trường bằng cách nào?)
Student C: I ride my motorbike. It's fast and flexible, so I can go anywhere I want. I don't have to wait like taking the bus. (Tôi đi xe máy. Nó nhanh và linh hoạt, vì vậy tôi có thể đi bất cứ đâu tôi muốn. Tôi không phải đợi như đi xe buýt.)
Student B: That's convenient, but isn't it dangerous? (Điều đó tiện lợi, nhưng nó không nguy hiểm sao?)
Student C: It can be, especially in bad weather. That's why I always wear a helmet and drive carefully. Another problem is that motorbikes cause air pollution. (Nó có thể nguy hiểm, đặc biệt trong thời tiết xấu. Đó là lý do tại sao tôi luôn đội mũ bảo hiểm và lái xe cẩn thận. Một vấn đề khác là xe máy gây ô nhiễm không khí.)
Student A: As for me, I walk to school because it's very close to my house, only about 10 minutes. Walking is free, healthy, and good for the environment. (Còn tôi, tôi đi bộ đến trường vì nó rất gần nhà tôi, chỉ khoảng 10 phút. Đi bộ miễn phí, tốt cho sức khỏe và tốt cho môi trường.)
Student C: That sounds great! But what if it rains? (Nghe tuyệt đó! Nhưng nếu trời mưa thì sao?)
Student A: That's the main drawback. When it rains, I have to ask my parents to take me by motorbike or wait for the rain to stop. (Đó là nhược điểm chính. Khi trời mưa, tôi phải nhờ bố mẹ đưa bằng xe máy hoặc đợi mưa tạnh.)
Cụm từ hữu ích khi thảo luận về phương tiện giao thông:
Expressing preferences (Thể hiện sở thích):
Talking about advantages (Nói về ưu điểm):
Talking about disadvantages (Nói về nhược điểm):
Giving reasons (Đưa ra lý do):
Phần Communication Unit 2 Tiếng Anh 9 giúp học sinh biết cách đưa ra lời đề nghị giúp đỡ và đáp lại một cách tự nhiên và lịch sự, đồng thời mở rộng vốn hiểu biết về các phương tiện giao thông trong đô thị cùng với ưu nhược điểm của từng loại.
Hy vọng bài viết với các đáp án chi tiết và gợi ý trả lời chi tiết sẽ giúp các bạn học sinh học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ